1 | | 36 truyện ngắn Hà Nội : Tuyển chọn: Tạ Duy Anh, Triệu Bôn, Ngô Ngọc Bội.. . - H.: Thanh niên, 2010. - 458tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019250, VN.028837 |
2 | | Bến lở : Tiểu thuyết / Triệu Bôn . - H. : Phụ nữ, 1984. - 207tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004663 |
3 | | Bến lở: Tiểu thuyết/ Triệu Bôn . - H.: Phụ nữ, 1985. - tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M76055, VV31043, VV31044 |
4 | | Bến lở: Tiểu thuyết/ Triệu Bôn . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2016. - 246tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM25990, M154376, M154377, M154378, PM040744, PM040745, VV013720, VV78838 |
5 | | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn . - H.: Kim Đồng, 2002. - 94tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN30810, TNV10619, TNV18704, TNV18705 |
6 | | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn . - H.: Kim đồng, 1994. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN30804, MTN30805, MTN30806, MTN30807, MTN30808, MTN30809, MTN30811, TNV10187, TNV10188, TNV10777, TNV10778 |
7 | | Cơn co giật của đất: Tiểu thuyết/ Triệu Bôn . - H.: Văn học, 2020. - 281tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M173031, PM051664 |
8 | | Cửa ngõ mặt trận: Truyện ngắn/ Triệu Bôn . - H.: Giải phóng, 1975. - 228tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV9649 |
9 | | Dấu chấm than viết ngược/ Hoàng Việt Hằng, Triệu Bôn . - In lần thứ hai. - H.: Phụ nữ, 2009. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV8656, LCV8657, LCV8658, LCV8659, LCV8660, LCV8661, LCV8662, LCV8663, LCV8664 |
10 | | Dấu chấm than viết ngược/ Hoàng Việt Hằng, Triệu Bôn . - H.: Phụ nữ, 2008. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM12344, DM12345, M113459, M113460, M113461, M113462, M113463, M113464, VV70555, VV70556 |
11 | | Đá khóc / Triệu Bôn . - H. : Lao động, 1996. - 193tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.012738, VV54889, VV54890 |
12 | | Đá khóc: Tập truyện ngắn/ Triệu Bôn . - H.: Lao động, 1996. - 193tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M67588, M67589, VV54966, VV54967 |
13 | | Gã đau đời / Triệu Bôn . - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2010. - 217tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.020768, PM.020769, VN.029756 |
14 | | Gã đau đời : Tiểu thuyết / Triệu Bôn . - H. : Phụ nữ, 1990. - 195tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006464 |
15 | | Gã Đau Đời: Tiểu Thuyết/ Triệu Bôn . - In lần 2. - H.: Phụ Nữ, 2011. - 217tr..; 21cm Thông tin xếp giá: DM16423, M121311, M121312, M121313, VL38195, VL38196 |
16 | | Gã đau đời: Tiểu thuyết/ Triệu Bôn . - H.: Phụ nữ, 1990. - 190tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV42030, VV42031 |
17 | | Kẻ trọng tội : Tiểu thuyết / Triệu Bôn . - H. : Lao động, 1995. - 258tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.013136, VN.010619 |
18 | | Kẻ trọng tội: Tiểu thuyết/ Triệu Bôn . - H.: Lao động, 1995. - 258tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M59677, M59678, M59682, M59684, VV52352, VV52353 |
19 | | Kẻ trọng tội: Tiểu thuyết/ Triệu Bôn . - H.: Lao động, 1995. - 258tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M59683, VV53016, VV53017 |
20 | | Khoảng trời dông bão: Tiểu thuyết/ Triệu Bôn . - H.: Phụ nữ, 1987. - 155tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV35909, VV35910 |
21 | | Khoảng trời giông bão : Tiểu thuyết / Triệu Bôn . - H. : Phụ nữ, 1987. - 156tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007384 |
22 | | Khúc nhạc buồn trong đêm vắng : Tập truyện về tình yêu hôn nhân / Triệu Bôn . - H. : Phụ nữ, 2002. - 183tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.013190, PM.013191, VN.019863 |
23 | | Mầm sống. Cơn co giật của đất: Tập truyện. Tiểu thuyết/ Triệu Bôn . - H.: Hội Nhà văn, 2015. - 431tr.; 21cm,. - ( Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước ) Thông tin xếp giá: M151531, M151532, PM039356, VV013043, VV78085 |
24 | | Mầm sống: Tập truyện ký/ Triệu Bôn . - H.: Quân đội nhân dân, 1970. - 229tr.; 12cm Thông tin xếp giá: VN25 |
25 | | Mầm sống: Tập truyện ký/ Triệu Bôn . - H.: Quân đội nhân dân, 1970. - 227tr.; 17cm Thông tin xếp giá: VN8 |
26 | | Một bông hồng và triệu bông hồng: Tập truyện rất ngắn/ Đỗ Doãn Phương . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2012. - 208tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM18618, M128966, M128967, M128968, PM029281, PM029282, VL42811, VL42812, VN031570 |
27 | | Một phút và nửa đời người: Tiểu thuyết/ Triệu Bôn . - H.: Công an nhân dân, 1989. - 179tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV37813, VV37814 |
28 | | Một phút và nửa đời người: Tiểu thuyết/ Triệu Bôn . - H.: Hồng Đức, 2018. - 224tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV21410, LCV21411, LCV21412, LCV21413, LCV21414, LCV21415 |
29 | | Ngồi một chỗ thấy ngoài ngàn dặm : Tập truyện ngắn / Triệu Bôn . - H. : Phụ nữ, 2002. - 298tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.013625, PM.013626, VN.019087 |
30 | | Ngồi một chỗ thấy ngoài ngàn dặm: Truyện ngắn/ Triệu Bôn . - H.: Phụ nữ, 2002. - 299tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M88310, M88311, VV63947, VV63948, VV64296, VV64297 |
|